Việc nói chuyện về người lớn tuổi và việc lái xe luôn khiến người ta cảm thấy khó xử, điều mà nhiều gia đình đã quan ngại về việc suy giảm thị lực, phản xạ, hoặc nhận thức của người thân khi lái xe đều rất hiểu. Quyền lái xe không phải là quyền lợi, nhưng ở nhiều khu vực của Mỹ, đây đã trở thành điều cần thiết, cách duy nhất để tiếp cận thế giới bên ngoài ngôi nhà.
Trong thời gian dài, câu trả lời luôn là sự kết hợp không chắc chắn giữa chính phủ Mỹ, bác sĩ và thành viên gia đình. Nhưng khi dân số người Mỹ trên 65 tuổi tăng nhanh hơn bất kỳ nhóm tuổi nào khác, sự hiện diện của người cao niên trên đường cũng tăng theo. Theo Cục Đường cao tốc Liên bang (FHA), có 48 triệu người lái xe từ 65 tuổi trở lên vào năm 2020, gần 70% nhiều hơn so với hai thập kỷ trước. Dữ liệu từ FHA cho thấy người cao niên chiếm 20% số người lái xe trên đường Mỹ, nơi các loại suy giảm thường gặp ở người cao tuổi liên quan đến nguy cơ tai nạn cao hơn.
Các chính sách nhằm đảm bảo người lái xe vẫn duy trì khả năng khi già đi – chẳng hạn như kiểm tra thị lực nghiêm ngặt hơn khi gia hạn bằng lái và yêu cầu báo cáo chẩn đoán mất trí nhớ – tuy nhiên theo nghiên cứu mới được trình bày vào cuối tháng 10 tại hội nghị thử nghiệm lâm sàng về bệnh Alzheimer năm 2023, chính sách này có thể làm suy giảm – hoặc ít nhất phức tạp hóa – kết quả dự định. Ví dụ, một số tiểu bang yêu cầu người lái xe (hoặc bác sĩ của họ) thông báo cho Sở Giao thông Vận tải nếu được chẩn đoán mắc một số bệnh không thể đánh giá tại cơ sở Sở GTVT, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, co giật và quan trọng nhất là mất trí nhớ.
Mất trí nhớ không chỉ trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng lái xe mà còn làm giảm khả năng nhận thức của người bệnh về những suy giảm hoặc hành vi nguy hiểm của họ. Lo ngại về nguy cơ kép đặc biệt ở tỷ lệ chẩn đoán mất trí nhớ tăng, nhóm nghiên cứu do Hankyung Kate Jun, nhà nghiên cứu tại Khoa Chính sách Y tế Trường Y Harvard dẫn đầu, muốn hiểu các chính sách báo cáo mất trí nhớ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và an toàn giao thông như thế nào. Họ phát hiện chỉ có một nghiên cứu duy nhất được công bố trên chủ đề này, xem xét chẩn đoán mất trí nhớ ở những người nhập viện sau tai nạn giao thông, và không tìm thấy xu hướng thực sự phù hợp với chính sách. Do đó, nhóm quyết định so sánh dự đoán và chẩn đoán thực tế mất trí nhớ ở mỗi tiểu bang bằng mô hình dự báo – và phát hiện rằng bác sĩ ở bốn tiểu bang yêu cầu bác sĩ phải thông báo cho Sở GTVT khi chẩn đoán bệnh nhân có khả năng bị mất trí nhớ thấp hơn đáng kể. Tại California, Oregon, Delaware và Pennsylvania, tỷ lệ chẩn đoán thấp hơn là 14%, so với 9% ở các tiểu bang khác.
Mười bốn tiểu bang khác yêu cầu chính bệnh nhân phải thông báo cho Sở GTVT về chẩn đoán của họ, nhưng nhóm nghiên cứu của Jun không tìm thấy sự khác biệt về tỷ lệ chẩn đoán giữa các tiểu bang này và các tiểu bang không có yêu cầu. Các nhà nghiên cứu kế tiếp sẽ xem xét số báo cáo thực sự được gửi đến Sở GTVT mỗi tiểu bang, những thay đổi về giấy phép lái xe và dữ liệu tai nạn giao thông – nếu họ có thể nhận được thông tin, họ có thể xác định liệu các yêu cầu tự báo cáo không được thực thi này có hiệu quả hay không.
Jun tin rằng nỗi sợ mất khả năng lái xe có thể ngăn cản mọi người thông báo cho Sở GTVT về chẩn đoán mất trí nhớ. Và ở bốn tiểu bang yêu cầu bác sĩ báo cáo, nỗi sợ đó có thể khiến người bệnh không tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. “Tôi tin rằng lý do tại sao bác sĩ dưới chẩn đoán không phải vì bác sĩ muốn dưới chẩn đoán, mà bởi vì bệnh nhân không muốn”, bà nói.
Mặc dù nghiên cứu này không tiết lộ liệu các chính sách có hiệu quả ngăn ngừa tai nạn và thương tích hay không, nó cho thấy chúng có thể là một phần trong tính toán của gia đình và cá nhân xác định liệu người cao niên mắc bệnh mất trí nhớ có nhận được chăm sóc cần thiết hay không – và nhấn mạnh về sự cân bằng khó khăn giữa các mối quan tâm đạo đức và an toàn mà các Sở GTVT tiểu bang phải thiết lập trong một đất nước già đi.