Trong bối cảnh blockchain đang phát triển nhanh chóng, tài chính phi tập trung (DeFi) và thanh toán tiền mã hóa đã trở thành những lĩnh vực đổi mới quan trọng. UPCX, Hedera Hashgraph (HBAR), Celo (CELO) và Nano (XNO) đều đã tạo dựng được vị thế riêng trên thị trường với công nghệ độc đáo và các kịch bản ứng dụng khác biệt. Bài viết này cung cấp cái nhìn so sánh sâu sắc giữa các dự án này dựa trên hiệu suất, trường hợp sử dụng, trải nghiệm người dùng, bảo mật và hiệu quả thị trường để giúp bạn tìm ra công cụ phù hợp nhất với nhu cầu blockchain của mình.
UPCX, với vai trò là nền tảng thanh toán hiệu suất cao thế hệ mới, sử dụng công nghệ Graphene để mang lại hiệu quả và bảo mật. Dù vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển, UPCX đã được cấp phép hoạt động tại Nhật Bản. Với khả năng xử lý lên tới 100.000 giao dịch mỗi giây (TPS) và xác nhận gần như tức thì, nó phù hợp với thanh toán bán lẻ và chuyển tiền xuyên biên giới. Không chỉ là công cụ thanh toán, UPCX còn hướng đến việc xây dựng hệ sinh thái “siêu ứng dụng” tích hợp quản lý tài sản, sàn giao dịch phi tập trung (DEX), NFT, stablecoin và hơn thế nữa. UPCX cũng đang mở rộng sang các lĩnh vực IoT và thành phố thông minh thông qua hợp tác với các công ty như PAYCLE và Hiệp hội Công nghệ Cảm biến Nhật Bản. Tuy nhiên, hệ sinh thái và cộng đồng người dùng của UPCX vẫn đang phát triển, ứng dụng thực tế còn hạn chế và cần tăng cường nhận diện thương hiệu. Là một nền tảng đa năng, UPCX cần thêm thời gian để trưởng thành và được ngành công nghiệp chấp nhận rộng rãi.
Hedera Hashgraph, ra mắt vào năm 2020, được biết đến như một blockchain cấp doanh nghiệp. Thuật toán Hashgraph đặc biệt của nó cung cấp khả năng xử lý 10.000 TPS, thời gian xác nhận 3-5 giây, phí thấp và hoạt động trung hòa carbon, đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất, chi phí và tính bền vững. Được hậu thuẫn bởi các tập đoàn công nghệ lớn như Google và IBM, Hedera đã đạt được sự chấp nhận đáng kể trong các ứng dụng doanh nghiệp như quản lý chuỗi cung ứng và theo dõi vắc-xin. HBAR, token gốc của nó, được sử dụng cho phí giao dịch và hợp đồng thông minh, với hệ sinh thái nhà phát triển ngày càng sôi động. Tuy nhiên, hệ sinh thái DeFi của Hedera vẫn đang trong giai đoạn sơ khai, còn hạn chế về chức năng và tính đa dạng. Ngoài ra, sự phức tạp về mặt kỹ thuật khiến nó khó tiếp cận hơn, phù hợp với nhà phát triển và doanh nghiệp hơn là người dùng phổ thông.
Celo nổi bật với cách tiếp cận “ưu tiên di động” và tập trung vào tài chính toàn diện, đặc biệt tại các thị trường mới nổi. Tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), Celo cho phép người dùng liên kết địa chỉ ví với số điện thoại, từ đó hạ thấp rào cản tiếp cận blockchain. Celo hỗ trợ DeFi, NFT và stablecoin (như cUSD) với cơ chế đồng thuận proof-of-stake (PoS) cho khả năng xử lý khoảng 1.000 TPS và thời gian xác nhận 5 giây. Phí giao dịch thấp và hỗ trợ nhiều loại token làm phí gas khiến nó lý tưởng cho thanh toán qua điện thoại và các ứng dụng DeFi quy mô nhỏ. Người dùng của Celo đang tiếp tục gia tăng tại các khu vực chưa được phục vụ đầy đủ, nhưng hệ sinh thái và tính năng tích hợp của nó vẫn chưa trưởng thành như UPCX hay Hedera. Nhìn chung, Celo rất phù hợp với người dùng di động và những ai quan tâm đến dịch vụ tài chính toàn diện.
Nano nổi tiếng với các giao dịch “nhẹ, không phí và tức thì”. Là một trong những dự án blockchain ra đời sớm, Nano sở hữu nền tảng kỹ thuật vững chắc. Kiến trúc Block Lattice và cơ chế đồng thuận Bỏ phiếu Đại diện Mở (ORV) cho phép giao dịch gần như tức thì và miễn phí, rất phù hợp cho thanh toán vi mô và chuyển tiền xuyên biên giới quy mô nhỏ. XNO, token gốc của nó, được thiết kế để chuyển giá trị đơn giản, với trải nghiệm người dùng trực quan và hiệu quả. Tuy nhiên, Nano không hỗ trợ hợp đồng thông minh hay ứng dụng phức tạp, khiến các trường hợp sử dụng bị giới hạn trong thanh toán ngang hàng. Khả năng mở rộng của Nano khi mạng lưới hoạt động với tải trọng cao vẫn cần được kiểm chứng thêm.
Về mặt hiệu suất, UPCX dẫn đầu với 100.000 TPS và xác nhận dưới một giây, phù hợp cho thanh toán tần suất cao. Hedera Hashgraph với 10.000 TPS và xác nhận 3–5 giây phục vụ tốt cho ứng dụng doanh nghiệp, trong khi 1.000 TPS của Celo phù hợp với thanh toán di động và DeFi quy mô nhỏ đến trung bình. Nano vượt trội trong giao dịch vi mô nhờ độ trễ cực thấp và phí bằng 0. Về tiết kiệm năng lượng, Nano và Celo nổi bật nhờ thiết kế không đào coin, còn Hedera hoạt động trung hòa carbon. UPCX cũng duy trì mức tiêu thụ năng lượng tương đối thấp.
Về hệ sinh thái và kịch bản ứng dụng, UPCX nhắm đến nhiều lĩnh vực bao gồm thanh toán, DeFi, NFT, IoT và thành phố thông minh, định vị như một nền tảng đa năng. Hedera tập trung vào thị trường doanh nghiệp với các ứng dụng đã được triển khai trong chuỗi cung ứng, y tế, v.v. nhưng hệ sinh thái DeFi vẫn đang phát triển. Celo hạ thấp rào cản tiếp cận nhờ thiết kế ưu tiên di động và ví liên kết số điện thoại, đặc biệt hấp dẫn tại các thị trường mới nổi. Nano nổi bật ở thanh toán vi mô ngang hàng và chuyển tiền quy mô nhỏ, nhưng thiếu tính đa dạng về ứng dụng như ba nền tảng còn lại.
Về trải nghiệm người dùng, cách tiếp cận ví bằng số điện thoại của Celo giúp người dùng không chuyên và người dùng ở thị trường mới nổi dễ tiếp cận hơn. Nano với quy trình tối giản, phí 0 đồng và thanh toán tức thì mang lại trải nghiệm không đối thủ cho các giao dịch nhỏ. UPCX tích hợp nhiều tính năng như tài khoản đặt tên, thanh toán NFC và tùy chọn thanh toán ngoại tuyến, mang lại trải nghiệm toàn diện trong ứng dụng siêu tích hợp. Ngược lại, sự phức tạp của Hedera khiến người dùng phổ thông khó tiếp cận hơn, phù hợp hơn với doanh nghiệp và nhà phát triển.
Về bảo mật và độ ổn định, cơ chế aBFT (chống lỗi Byzantine bất đồng bộ) của Hedera đã chứng minh tính bảo mật mạnh mẽ, không có sự cố nghiêm trọng nào và được doanh nghiệp công nhận. Celo kế thừa sự bảo mật của mô hình PoS của Ethereum, nhưng độ ổn định lâu dài khi sử dụng quy mô lớn vẫn cần được kiểm chứng. Cơ chế ORV của Nano tuy hiệu quả nhưng mức độ phi tập trung còn hạn chế. UPCX về mặt lý thuyết có tính bảo mật cao nhưng đã từng gặp lỗi hợp đồng thông minh vào năm 2025, cho thấy cần tăng cường quản trị an ninh.
Tính đến tháng 7 năm 2025, Hedera dẫn đầu với vốn hóa thị trường khoảng 6,8 tỷ USD nhờ vào việc được doanh nghiệp chấp nhận rộng rãi và hiệu suất thị trường mạnh mẽ, tăng 128% trong năm qua. Vốn hóa thị trường của Celo khoảng 169 triệu USD, giảm 45% so với năm trước, nhưng hệ sinh thái tại thị trường mới nổi vẫn tiếp tục tăng trưởng. Nano có vốn hóa 115 triệu USD, duy trì ổn định với lượng người dùng nhất quán. UPCX có vốn hóa khoảng 320 triệu USD và tăng trưởng 78% trong năm qua, thể hiện đà phát triển mạnh và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
Tóm lại, UPCX nổi bật với hiệu suất cực cao và hệ sinh thái đa dạng, là ứng viên sáng giá cho thanh toán tần suất cao, IoT và ứng dụng thành phố thông minh, dù cần cải thiện quản trị bảo mật. Hedera Hashgraph là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp nhờ đổi mới kỹ thuật và hậu thuẫn từ các tập đoàn lớn. Celo với thiết kế ưu tiên di động và mục tiêu tài chính toàn diện rất phù hợp cho thị trường mới nổi và người dùng không chuyên. Nano mang lại sự đơn giản và hiệu quả tuyệt vời trong thanh toán vi mô, nhưng bị giới hạn về phạm vi ứng dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm hiệu suất cao và hệ sinh thái đa chức năng, UPCX hoặc Hedera là lựa chọn mạnh mẽ. Người dùng tại thị trường mới nổi sẽ thấy Celo phù hợp nhất, trong khi những ai tập trung vào thanh toán vi mô sẽ được lợi nhiều nhất từ Nano. Cuối cùng, lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, khả năng chấp nhận rủi ro và góc nhìn về xu hướng tương lai. Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, cả bốn dự án này đều rất đáng theo dõi.
Thông Tin Về UPCX
UPCX là nền tảng thanh toán mã nguồn mở dựa trên blockchain, cung cấp các dịch vụ tài chính an toàn, minh bạch và tuân thủ pháp lý. Tính năng bao gồm: thanh toán nhanh, hợp đồng thông minh, giao dịch xuyên tài sản, tài sản do người dùng phát hành (UIA), NFT, stablecoin, sàn DEX, API và SDK. Nền tảng cũng tích hợp ứng dụng POS và ví phần cứng để tạo nên hệ sinh thái tài chính liền mạch.
Để biết thêm, vui lòng truy cập: